many-sided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
many-sided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm many-sided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của many-sided.
Từ điển Anh Việt
many-sided
/'meni'saidid/
* tính từ
nhiều mặt, nhiều phía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
many-sided
having many aspects
a many-sided subject
a multifaceted undertaking
multifarious interests
the multifarious noise of a great city
a miscellaneous crowd
Synonyms: multifaceted, miscellaneous, multifarious
full of variety or interest
a many-sided personality
Similar:
multilateral: having many parts or sides
Antonyms: unilateral