unilateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unilateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unilateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unilateral.

Từ điển Anh Việt

  • unilateral

    /'ju:ni'lætərəl/

    * tính từ

    ở về một phía, một bên

    một bên, đơn phương

    unilateral contract: hợp đồng ràng buộc một bên

    unilateral repudiation of a treaty: sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước

  • unilateral

    (thống kê) một phía

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unilateral

    * kỹ thuật

    địa phương

    đơn phương

    một chiều

    một phía

    y học:

    một bên

    cơ khí & công trình:

    về một bên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unilateral

    involving only one part or side

    unilateral paralysis

    a unilateral decision

    Synonyms: one-sided

    Antonyms: multilateral

    tracing descent from either the paternal or the maternal line only