unilateral commercial transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unilateral commercial transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unilateral commercial transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unilateral commercial transaction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unilateral commercial transaction
* kinh tế
hành vi thương mại đơn độc
Từ liên quan
- unilateral
- unilaterally
- unilateralism
- unilateralist
- unilateral flow
- unilateral quota
- unilateral track
- unilateral trade
- unilateral export
- unilateral import
- unilateral relief
- unilateral system
- unilateral carrier
- unilateral descent
- unilateral mistake
- unilateral clearing
- unilateral contract
- unilateral decision
- unilateral monopoly
- unilateral transfer
- unilateral agreement
- unilateral conductor
- unilateral paralysis
- unilateral set quota
- unilateral transport
- unilateral constraint
- unilateral inheritance
- unilateral undertaking
- unilateral denunciation
- unilateral import quota
- unilateral import control
- unilateral incompatibility
- unilateral tolerance method
- unilateral transfer account
- unilateral commercial transaction