unilateral contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unilateral contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unilateral contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unilateral contract.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unilateral contract
* kinh tế
hợp đồng (nghĩa vụ) đơn phương
hợp đồng đơn phương
khế ước đơn phương
khế ước, hợp đồng (nghĩa vụ) đơn phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unilateral contract
a one-sided agreement whereby you promise to do (or refrain from doing) something in return for a performance (not a promise)
Từ liên quan
- unilateral
- unilaterally
- unilateralism
- unilateralist
- unilateral flow
- unilateral quota
- unilateral track
- unilateral trade
- unilateral export
- unilateral import
- unilateral relief
- unilateral system
- unilateral carrier
- unilateral descent
- unilateral mistake
- unilateral clearing
- unilateral contract
- unilateral decision
- unilateral monopoly
- unilateral transfer
- unilateral agreement
- unilateral conductor
- unilateral paralysis
- unilateral set quota
- unilateral transport
- unilateral constraint
- unilateral inheritance
- unilateral undertaking
- unilateral denunciation
- unilateral import quota
- unilateral import control
- unilateral incompatibility
- unilateral tolerance method
- unilateral transfer account
- unilateral commercial transaction