unilateral flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unilateral flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unilateral flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unilateral flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unilateral flow

    * kinh tế

    luồng tiền một chiều