unilateral paralysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unilateral paralysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unilateral paralysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unilateral paralysis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unilateral paralysis
Similar:
hemiplegia: paralysis of one side of the body
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- unilateral
- unilaterally
- unilateralism
- unilateralist
- unilateral flow
- unilateral quota
- unilateral track
- unilateral trade
- unilateral export
- unilateral import
- unilateral relief
- unilateral system
- unilateral carrier
- unilateral descent
- unilateral mistake
- unilateral clearing
- unilateral contract
- unilateral decision
- unilateral monopoly
- unilateral transfer
- unilateral agreement
- unilateral conductor
- unilateral paralysis
- unilateral set quota
- unilateral transport
- unilateral constraint
- unilateral inheritance
- unilateral undertaking
- unilateral denunciation
- unilateral import quota
- unilateral import control
- unilateral incompatibility
- unilateral tolerance method
- unilateral transfer account
- unilateral commercial transaction