hemiplegia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemiplegia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemiplegia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemiplegia.
Từ điển Anh Việt
hemiplegia
/,hemi'pli:dʤiə/
* danh từ
(y học) bệnh liệt nửa người
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hemiplegia
* kỹ thuật
y học:
liệt bán thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hemiplegia
paralysis of one side of the body
Synonyms: unilateral paralysis