multilateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multilateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multilateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multilateral.
Từ điển Anh Việt
multilateral
/'mʌlti'lætərəl/
* tính từ
nhiều phía
multilateral
nhiều mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multilateral
having many parts or sides
Synonyms: many-sided
Antonyms: unilateral