multilaterally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multilaterally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multilaterally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multilaterally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • multilaterally

    in a multilateral manner; so as to affect many parties or governments

    they worked out an agreement unilaterally

    Antonyms: unilaterally

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).