mixed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixed.

Từ điển Anh Việt

  • mixed

    /mikst/

    * tính từ

    lẫn lộn, pha trộn, ô hợp

    mixed feelings: những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)

    mixed company: bọn người ô hợp

    mixed wine: rượu vang pha trộn

    (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác

    to be thoroughly mixed up: bối rối hết sức

    to get mixed: bối rối, lúng túng, rối trí

    cho cả nam lẫn nữ

    a mixed school: trường học cho cả nam nữ

    mixed doubles: trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)

    (toán học) hỗn tạp

    mixed fraction: phân số hỗn tạp

  • mixed

    hỗn tạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mixed

    Similar:

    blend: mix together different elements

    The colors blend well

    Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge

    desegregate: open (a place) to members of all races and ethnic groups

    This school is completely desegregated

    Synonyms: integrate, mix

    Antonyms: segregate

    mix: combine (electronic signals)

    mixing sounds

    mix: add as an additional element or part

    mix water into the drink

    Synonyms: mix in

    mix: to bring or combine together or with something else

    resourcefully he mingled music and dance

    Synonyms: mingle, commix, unify, amalgamate

    shuffle: mix so as to make a random order or arrangement

    shuffle the cards

    Synonyms: ruffle, mix

    assorted: consisting of a haphazard assortment of different kinds

    an arrangement of assorted spring flowers

    assorted sizes

    miscellaneous accessories

    a mixed program of baroque and contemporary music

    a motley crew

    sundry sciences commonly known as social"- I.A.Richards

    Synonyms: miscellaneous, motley, sundry

    interracial: involving or composed of different races

    interracial schools

    a mixed neighborhood