commix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commix.

Từ điển Anh Việt

  • commix

    * ngoại động từ

    hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commix

    Similar:

    mix: to bring or combine together or with something else

    resourcefully he mingled music and dance

    Synonyms: mingle, unify, amalgamate