amalgamate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amalgamate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amalgamate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amalgamate.

Từ điển Anh Việt

  • amalgamate

    /ə'mælgəmeit/

    * động từ

    (hoá học) hỗn hống hoá

    trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amalgamate

    joined together into a whole

    United Industries

    the amalgamated colleges constituted a university

    a consolidated school

    Synonyms: amalgamated, coalesced, consolidated, fused

    Similar:

    mix: to bring or combine together or with something else

    resourcefully he mingled music and dance

    Synonyms: mingle, commix, unify