mingle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mingle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mingle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mingle.
Từ điển Anh Việt
mingle
/'miɳgl/
* động từ
trộn lẫn, lẫn vào
to mingle with (in) the crowd: lẫn vào trong đám đông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mingle
* kinh tế
trộn lẫn
* kỹ thuật
lẫn vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mingle
get involved or mixed-up with
He was about to mingle in an unpleasant affair
Similar:
mix: to bring or combine together or with something else
resourcefully he mingled music and dance
Synonyms: commix, unify, amalgamate
jumble: be all mixed up or jumbled together
His words jumbled