mingle-mangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mingle-mangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mingle-mangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mingle-mangle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mingle-mangle
Similar:
odds and ends: a motley assortment of things
Synonyms: oddments, melange, farrago, ragbag, mishmash, hodgepodge, hotchpotch, gallimaufry, omnium-gatherum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).