oddments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oddments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oddments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oddments.

Từ điển Anh Việt

  • oddments

    /'ɔdmənts/

    * danh từ số nhiều

    đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oddments

    * kỹ thuật

    đầu thừa đuôi thẹo

    những mẩu thừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet