oddments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oddments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oddments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oddments.
Từ điển Anh Việt
oddments
/'ɔdmənts/
* danh từ số nhiều
đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oddments
* kỹ thuật
đầu thừa đuôi thẹo
những mẩu thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oddments
Similar:
odds and ends: a motley assortment of things
Synonyms: melange, farrago, ragbag, mishmash, mingle-mangle, hodgepodge, hotchpotch, gallimaufry, omnium-gatherum
end: a piece of cloth that is left over after the rest has been used or sold
Synonyms: remainder, remnant, oddment
curio: something unusual -- perhaps worthy of collecting
Synonyms: curiosity, oddity, oddment, peculiarity, rarity