gallimaufry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gallimaufry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallimaufry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallimaufry.
Từ điển Anh Việt
gallimaufry
/,gæli'mɔ:fri/
* danh từ
mớ hỗn độn, mớ hổ lốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gallimaufry
Similar:
odds and ends: a motley assortment of things
Synonyms: oddments, melange, farrago, ragbag, mishmash, mingle-mangle, hodgepodge, hotchpotch, omnium-gatherum