mishmash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mishmash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mishmash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mishmash.

Từ điển Anh Việt

  • mishmash

    /miʃ'mæʃ/

    * danh từ

    mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet