farrago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farrago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farrago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farrago.

Từ điển Anh Việt

  • farrago

    /fə'rɑ:gou/

    * danh từ

    đống lẫn lộn, mớ lộn xộn

    món hổ lốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet