odds and ends nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
odds and ends nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odds and ends giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odds and ends.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
odds and ends
* kinh tế
đầu thừa đuôi thẹo
đồ vật linh tinh
phần còn lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
odds and ends
a motley assortment of things
Synonyms: oddments, melange, farrago, ragbag, mishmash, mingle-mangle, hodgepodge, hotchpotch, gallimaufry, omnium-gatherum