curiosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curiosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curiosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curiosity.
Từ điển Anh Việt
curiosity
/,kjuəri'ɔsiti/
* danh từ
sự ham biết; tính ham biết
sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
out of curiosity: vì tò mò
vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
the curiosities of the town: những cảnh lạ ở thành phố
sự kỳ lạ, sự hiếm có
to be tiptoe with curiosity
tò mò muốn biết quá không kìm được
curiosity shop
hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
to set somebody's curiosity agog
(xem) agog