wonder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wonder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wonder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wonder.

Từ điển Anh Việt

  • wonder

    /'wʌndə/

    * danh từ

    vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công

    the seven wonders of the world: bảy kỳ quan trên thế giới

    a wonder of architecture: một kỳ công về kiến trúc

    to work wonders: làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ

    for a wonder: một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ

    người kỳ diệu, thần đồng

    a musical wonder: một thần đồng về nhạc

    sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc

    that is no wonder: tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên

    to fill someone with wonder: làm cho ai kinh ngạc

    a nine days' wonder

    (xem) nine

    * động từ

    ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

    I dont't wonder at it: điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên

    I wonder that you never heard of it: tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó

    that's not to be wondered at: không có gì đáng kinh ngạc cả

    muốn biết, tự hỏi

    I wonder who he is?: tôi tự hỏi nó là ai?

    I wonder whether you can tell me: tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wonder

    the feeling aroused by something strange and surprising

    Synonyms: wonderment, admiration

    something that causes feelings of wonder

    the wonders of modern science

    Synonyms: marvel

    have a wish or desire to know something

    He wondered who had built this beautiful church

    Synonyms: inquire, enquire

    place in doubt or express doubtful speculation

    I wonder whether this was the right thing to do

    she wondered whether it would snow tonight

    Synonyms: question

    be amazed at

    We marvelled at the child's linguistic abilities

    Synonyms: marvel

    Similar:

    curiosity: a state in which you want to learn more about something