wonderingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wonderingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wonderingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wonderingly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wonderingly
Similar:
questioningly: in a curious and questioning manner
they turned their heads questioningly, as if awaiting further instructions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).