questioningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

questioningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm questioningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của questioningly.

Từ điển Anh Việt

  • questioningly

    * phó từ

    dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • questioningly

    in a curious and questioning manner

    they turned their heads questioningly, as if awaiting further instructions

    Synonyms: wonderingly

    in a quizzical and questioning manner

    they looked quizzically at the doctor

    Synonyms: quizzically