quizzically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quizzically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quizzically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quizzically.

Từ điển Anh Việt

  • quizzically

    * phó từ

    thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo

    lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quizzically

    Similar:

    questioningly: in a quizzical and questioning manner

    they looked quizzically at the doctor