wonderment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wonderment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wonderment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wonderment.

Từ điển Anh Việt

  • wonderment

    /'wʌndəmənt/

    * danh từ

    sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc

    điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wonderment

    Similar:

    wonder: the feeling aroused by something strange and surprising

    Synonyms: admiration