inquire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
inquire
/in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/
* nội động từ
((thường) + into) điều tra, thẩm tra
to inquire into something: điều tra việc gì
(+ after, for) hỏi thăm, hỏi han
to inquire after somebody: hỏi thăm ai
(+ for) hỏi mua; hỏi xin
* ngoại động từ
hỏi
to inquire the way: hỏi đường
inquire
dò hỏi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inquire
* kinh tế
dò hỏi
hỏi
hỏi giá
* kỹ thuật
đòi hỏi
tham khảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inquire
Similar:
ask: inquire about
I asked about their special today
He had to ask directions several times
Synonyms: enquire
wonder: have a wish or desire to know something
He wondered who had built this beautiful church
Synonyms: enquire
investigate: conduct an inquiry or investigation of
The district attorney's office investigated reports of possible irregularities
inquire into the disappearance of the rich old lady
Synonyms: enquire