inquirer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inquirer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquirer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquirer.
Từ điển Anh Việt
inquirer
/in'kwaiərə/ (enquiry) /in'kwaiəri/
* danh từ
người điều tra, người thẩm tra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inquirer
* kinh tế
người hỏi giá
người hỏi tin tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inquirer
someone who asks a question
Synonyms: enquirer, questioner, querier, asker