investigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

investigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investigate.

Từ điển Anh Việt

  • investigate

    /in'vestigeit/

    * động từ

    điều tra nghiên cứu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • investigate

    * kinh tế

    khảo sát

    nghiên cứu điều tra

    thẩm tra

    * kỹ thuật

    điều tra

    khảo sát

    kiểm tra

    nghiên cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • investigate

    investigate scientifically

    Let's investigate the syntax of Chinese

    Synonyms: look into

    conduct an inquiry or investigation of

    The district attorney's office investigated reports of possible irregularities

    inquire into the disappearance of the rich old lady

    Synonyms: inquire, enquire