wondering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wondering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wondering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wondering.

Từ điển Anh Việt

  • wondering

    /'wʌndəriɳ/

    * tính từ

    ngạc nhiên, kinh ngạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wondering

    Similar:

    wonder: have a wish or desire to know something

    He wondered who had built this beautiful church

    Synonyms: inquire, enquire

    wonder: place in doubt or express doubtful speculation

    I wonder whether this was the right thing to do

    she wondered whether it would snow tonight

    Synonyms: question

    wonder: be amazed at

    We marvelled at the child's linguistic abilities

    Synonyms: marvel

    inquisitive: showing curiosity

    if someone saw a man climbing a light post they might get inquisitive

    raised a speculative eyebrow

    Synonyms: speculative, questioning