inquisitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquisitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquisitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquisitive.

Từ điển Anh Việt

  • inquisitive

    /in'kwizitiv/

    * tính từ

    tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inquisitive

    showing curiosity

    if someone saw a man climbing a light post they might get inquisitive

    raised a speculative eyebrow

    Synonyms: speculative, questioning, wondering

    inquiring or appearing to inquire

    an inquiring look

    the police are proverbially inquisitive