inquisitiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inquisitiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquisitiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquisitiveness.
Từ điển Anh Việt
inquisitiveness
/in'kwizitivnis/
* danh từ
tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inquisitiveness
Similar:
curiousness: a state of active curiosity