curiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curiousness.
Từ điển Anh Việt
curiousness
/'kjuəriəsnis/
* danh từ
tính ham biết, tính muốn tìm biết
tính tò mò
tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curiousness
a state of active curiosity
Synonyms: inquisitiveness
Similar:
foreignness: the quality of being alien or not native
the strangeness of a foreigner
Synonyms: strangeness
Antonyms: nativeness