strangeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strangeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strangeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strangeness.
Từ điển Anh Việt
strangeness
/'streindʤnis/
* danh từ
tính lạ, tính xa lạ
tính kỳ lạ, tính kỳ quặc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strangeness
* kỹ thuật
điện lạnh:
số lạ
vật lý:
số lạ (lượng tử số đặc biệt của hađron)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strangeness
(physics) one of the six flavors of quark
Similar:
unfamiliarity: unusualness as a consequence of not being well known
Antonyms: familiarity
foreignness: the quality of being alien or not native
the strangeness of a foreigner
Synonyms: curiousness
Antonyms: nativeness