nativeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nativeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nativeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nativeness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nativeness

    the quality of belonging to or being connected with a certain place or region by virtue of birth or origin

    Antonyms: foreignness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).