oddity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oddity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oddity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oddity.
Từ điển Anh Việt
oddity
/'ɔditi/
* danh từ
sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
người kỳ cục, nét kỳ cục
vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oddity
eccentricity that is not easily explained
Synonyms: oddness
a strange attitude or habit
Synonyms: queerness, quirk, quirkiness, crotchet
Similar:
curio: something unusual -- perhaps worthy of collecting
Synonyms: curiosity, oddment, peculiarity, rarity