queerness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queerness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queerness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queerness.
Từ điển Anh Việt
queerness
/'kwiənis/
* danh từ
tính lạ lùng, tính kỳ quặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queerness
Similar:
oddity: a strange attitude or habit
Synonyms: quirk, quirkiness, crotchet
homosexuality: a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the same sex
Synonyms: homosexualism, homoeroticism, gayness