crotchet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crotchet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crotchet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crotchet.

Từ điển Anh Việt

  • crotchet

    /'krɔtʃit/

    * danh từ

    cái móc

    (âm nhạc) nốt đen

    ý ngông, ý quái gở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crotchet

    a small tool or hooklike implement

    Similar:

    hook: a sharp curve or crook; a shape resembling a hook

    quarter note: a musical note having the time value of a quarter of a whole note

    oddity: a strange attitude or habit

    Synonyms: queerness, quirk, quirkiness