crotchety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crotchety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crotchety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crotchety.
Từ điển Anh Việt
crotchety
/'krɔtʃiti/
* tính từ
quái gở, kỳ quặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crotchety
Similar:
cantankerous: having a difficult and contrary disposition
a cantankerous and venomous-tongued old lady"- Dorothy Sayers
Synonyms: ornery