ornery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ornery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornery.

Từ điển Anh Việt

  • ornery

    * tính từ

    (Mỹ, (thông tục)) xấu tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ornery

    Similar:

    cantankerous: having a difficult and contrary disposition

    a cantankerous and venomous-tongued old lady"- Dorothy Sayers

    Synonyms: crotchety