crotchetiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crotchetiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crotchetiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crotchetiness.
Từ điển Anh Việt
crotchetiness
/'krɔtʃitinis/
* danh từ
sự quái gở, tính kỳ quặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crotchetiness
Similar:
crankiness: a fussy and eccentric disposition
Synonyms: contrariness, grumpiness