quarter note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarter note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter note.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quarter note
a musical note having the time value of a quarter of a whole note
Synonyms: crotchet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- quarter
- quartern
- quarters
- quartered
- quarterly
- quarterage
- quartering
- quarter bat
- quarter day
- quarter-day
- quarter-saw
- quarterback
- quarterbell
- quarterdeck
- quarterlies
- quarternity
- quartervine
- quarter bend
- quarter hoop
- quarter hour
- quarter mask
- quarter mile
- quarter note
- quarter pace
- quarter rest
- quarter tone
- quarter view
- quarter wind
- quarter-bell
- quarter-deck
- quarter-hour
- quarter-mile
- quarter-note
- quarter-pace
- quarter-rest
- quarter-tone
- quarter-vine
- quarter-wave
- quarter-wind
- quarter-yard
- quarterfinal
- quarterlight
- quarterstaff
- quarter berth
- quarter brick
- quarter crack
- quarter horse
- quarter light
- quarter panel
- quarter pitch