quarterage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarterage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterage.

Từ điển Anh Việt

  • quarterage

    /'kwɔ:təridʤ/

    * danh từ

    tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarterage

    * kinh tế

    phí quý

    thuế quý

    tiền quý phí

    tiền trả hàng quý

    trả tiền hàng quý

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự trả theo quý