quarterstaff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarterstaff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterstaff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterstaff.
Từ điển Anh Việt
quarterstaff
/'kwɔ:təstɑ:f/
* danh từ, số nhiều quarterstaves
gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quarterstaff
a long stout staff used as a weapon