quarter-hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarter-hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter-hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter-hour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quarter-hour
a quarter of an hour
Synonyms: 15 minutes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).