quarterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterly.
Từ điển Anh Việt
quarterly
/'kwɔ:təli/
* tính từ & phó từ
hàng quý, ba tháng một lần
quarterly payments: tiền trả hàng quý
* danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một lần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarterly
* kinh tế
ba tháng một lần
hàng ba tháng
hàng quý
hằng quý
mỗi ba tháng
mỗi năm bốn lần
mỗi quý
mỗi tam cá nguyệt
quý san
* kỹ thuật
xây dựng:
hàng quý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quarterly
a periodical that is published every quarter (or four issues per year)
of or relating to or consisting of a quarter
quarterly report
in diagonally opposed quarters of an escutcheon
two coats of arms borne quarterly
in three month intervals
interest is compounded quarterly
Synonyms: every quarter