quarterly dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarterly dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterly dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterly dividend.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarterly dividend

    * kinh tế

    cổ tức quý