quarterly report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarterly report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarterly report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarterly report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarterly report
* kinh tế
báo cáo quý
báo cáo tam cá nguyệt
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
báo cáo quý