every quarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
every quarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm every quarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của every quarter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
every quarter
Similar:
quarterly: in three month intervals
interest is compounded quarterly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).