every now and then nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

every now and then nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm every now and then giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của every now and then.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • every now and then

    Similar:

    every so often: occasionally

    every so often she visits her father

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).