everyday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

everyday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everyday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everyday.

Từ điển Anh Việt

  • everyday

    /'evridei/

    * tính từ

    hằng ngày, dùng hằng ngày

    one's everyday routine: việc làm hằng ngày

    everyday shoes: giày thường đi hằng ngày

    thường, thông thường, xảy ra hằng ngày

    an everyday occurence: việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày

    tầm thường

    an everyday young man: một gã thanh niên tầm thường

    everyday talk: chuyện tầm phào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • everyday

    found in the ordinary course of events

    a placid everyday scene

    it was a routine day

    there's nothing quite like a real...train conductor to add color to a quotidian commute"- Anita Diamant

    Synonyms: mundane, quotidian, routine, unremarkable, workaday

    commonplace and ordinary

    the familiar everyday world

    Similar:

    casual: appropriate for ordinary or routine occasions

    casual clothes

    everyday clothes

    Synonyms: daily